Ford Excursion 5.4 L (258 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Ford Excursion 5.4 L (258 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Ford Excursion 5.4 L (258 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.4 L (258 Hp) Automatic

Công suất

258 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

474 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
474 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5398 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
105.7 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

3125 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3266 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

167 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1359 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4145 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5758 mm

Chiều rộng (mm)

2032 mm

Chiều cao (mm)

1948 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3480 mm

Vết bánh trước (mm)

1737 mm

Vết bánh sau (mm)

1730 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/75 R16

Kích thước bánh trước

265/75 R16

Công nghệ và Vận hành