Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Everest Titanium (168 Hp) 2WD 6AT 2022, 2023 (VN)
Thương hiệuFord
ModelEverest
Đời xeEverest III (2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi (168 hp) 6AT
Công suất168 hp (125 KW) / 3500 rpm
Moment xoắn (Nm)405 Nm/ 1750-2500 rpm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.09 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.45 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.43 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơDiesel
Công suất (HP)168 hp (125 kW) / 3750 rpm
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)405 Nm/ 1750-2500 rpm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1996 cm3
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbo
Bộ truyền động valveDOHC with Intercooler
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4914 mm
Chiều rộng (mm)1923 mm
Chiều cao (mm)1842 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2900 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)200 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Chế độ láiNormal, Eco, Tow/Haul, Slippery,Mud/Ruts and Sand
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)2WD
Hộp số6AT
Hệ thống treo trướcIndependent with Coil Spring and Anti-roll Bar
Hệ thống treo sauRear Suspension with Coil Spring and Watt's Link
Thắng trướcVentilated Discs
Thắng sauVentilated Discs
Kích thước bánh trước255/55 R20
Kích thước bánh trước255/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị