Ford Everest II 3.2 Duratorq TDCi (195 Hp) 4WD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Ford Everest II 3.2 Duratorq TDCi (195 Hp) 4WD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Ford Everest II 3.2 Duratorq TDCi (195 Hp) 4WD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 Duratorq TDCi (195 Hp) 4WD Automatic

Công suất

195 Hp @ 3000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

470 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

224 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Duratorq
Công suất (HP)
195 Hp @ 3000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
470 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3198 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
100.76 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2343-2494 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2010 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4892 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1837 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1564 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18; 265/50 R20

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18; 265/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; 8J x 18; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành