Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Escape 2.3 i 16V Hybrid (135 Hp) 2005, 2006, 2007
Thương hiệuFord
ModelEscape
Đời xeEscape
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.3 i 16V Hybrid (135 Hp)
Công suất135 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)175 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)135 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)59.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)175 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2261 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)94 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1670 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)57 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)934 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1835 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4394 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1702 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2619 mm
Vết bánh trước (mm)1554 mm
Vết bánh sau (mm)1550 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/70 R16
Kích thước bánh trước235/70 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị