Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Edge II (facelift 2019) 2.0 EcoBoost (245 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFord
ModelEdge
Đời xeEdge II (facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 EcoBoost (245 Hp) Automatic
Công suất245 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)373 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)245 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)122.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)373 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén9.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1796 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1110 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2078 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4796 mm
Chiều rộng (mm)1928 mm
Chiều cao (mm)1735 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1646 mm
Vết bánh sau (mm)1643 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/60 R18
Kích thước bánh trước245/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị