Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord EcoSport II 1.5 TDCi (95 Hp) 2015, 2016, 2017
Thương hiệuFord
ModelEcoSport
Đời xeEcoSport II
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 TDCi (95 Hp)
Công suất95 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)215 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)115 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)95 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)215 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73.5 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1372 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1760 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)333 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1238 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4273 mm
Chiều rộng (mm)1765 mm
Chiều cao (mm)1650 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2519 mm
Vết bánh trước (mm)1530 mm
Vết bánh sau (mm)1532 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16; 205/50 R17
Kích thước bánh trước205/60 R16; 205/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 16; 6J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị