Ford Capri III (GECP) 2.3 Super V6 (114 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
Ford Capri III (GECP) 2.3 Super V6 (114 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Ford Capri III (GECP) 2.3 Super V6 (114 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 Super V6 (114 Hp)

Công suất

114 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
114 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2294 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
60.14 mm
Tỉ số nén
8.75
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1110 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1460 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

640 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1350 mm

Vết bánh sau (mm)

1380 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Disc, 245 mm

Thắng sau

Drum, 229x43 mm

Kích thước bánh trước

185/70 R13

Kích thước bánh trước

185/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 13

Công nghệ và Vận hành