Ford C-MAX II (facelift 2015) 2.0 (188 Hp) Atkinson Energi Plug-in Hybrid eCVT 2015, 2016, 2017
Ford C-MAX II (facelift 2015) 2.0 (188 Hp) Atkinson Energi Plug-in Hybrid eCVT 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Ford C-MAX II (facelift 2015) 2.0 (188 Hp) Atkinson Energi Plug-in Hybrid eCVT 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (188 Hp) Atkinson Energi Plug-in Hybrid eCVT

Công suất

141 Hp

Moment xoắn (Nm)

175 Nm

Hệ thống điện

Dung lượng pin

7.6 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

31 km

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

AT-PZEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
141 Hp
Công suất trên lít (HP)
70.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.55 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
12.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC, IVCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1769 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

544 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1212 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4409 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1621 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2649 mm

Vết bánh trước (mm)

1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 300x25 mm

Thắng sau

Disc, 280x11 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành