Ford C-MAX (Facelift 2007) 2.0 16V (145 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010
Ford C-MAX (Facelift 2007) 2.0 16V (145 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Ford C-MAX (Facelift 2007) 2.0 16V (145 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (145 Hp) Automatic

Công suất

145 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

185 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
185 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1435 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1620 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4372 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1595 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành