Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Bronco V 4.9 (147 Hp) AWD 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Thương hiệuFord
ModelBronco
Đời xeBronco V
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.9 (147 Hp) AWD
Công suất147 Hp @ 3400 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)15.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơStraight-6
Loại động cơ
Công suất (HP)147 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)29.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4917 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)101.6 mm
Đường kính piston (mm)101.09 mm
Tỉ số nén8.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)2000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)121 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)917 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1857 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4663 mm
Chiều rộng (mm)2009 mm
Chiều cao (mm)1892 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2659 mm
Vết bánh trước (mm)1654 mm
Vết bánh sau (mm)1636 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSeveral levers and rods
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước235/75 R15
Kích thước bánh trước235/75 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị