Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Bronco Sport 1.5 EcoBoost (181 Hp) 4x4 Automatic 2020, 2021
Thương hiệuFord
ModelBronco Sport
Đời xeBronco Sport
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 EcoBoost (181 Hp) 4x4 Automatic
Công suất181 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)258 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)181 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)258 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveTi-VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1573 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)833 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1702 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4387 mm
Chiều rộng (mm)1887 mm
Chiều cao (mm)1786 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1610 mm
Vết bánh sau (mm)1595 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị