Ford B-MAX 1.6 Duratec (105 Hp) Powershift 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Ford B-MAX 1.6 Duratec (105 Hp) Powershift 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Ford B-MAX 1.6 Duratec (105 Hp) Powershift 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Duratec (105 Hp) Powershift

Công suất

105 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1234 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

318 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1386 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4077 mm

Chiều rộng (mm)

1751 mm

Chiều cao (mm)

1604 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2489 mm

Vết bánh trước (mm)

1492 mm

Vết bánh sau (mm)

1482 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.45 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành