Ford B-MAX 1.4 Duratec (90 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Ford B-MAX 1.4 Duratec (90 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Ford B-MAX 1.4 Duratec (90 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 Duratec (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

125 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

171 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
125 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1388 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
76.5 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

318 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1386 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4077 mm

Chiều rộng (mm)

1751 mm

Chiều cao (mm)

1604 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2489 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.45 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành