Ford Aerostar 3.0i V6 (147 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Ford Aerostar 3.0i V6 (147 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Ford Aerostar 3.0i V6 (147 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i V6 (147 Hp) Automatic

Công suất

147 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

224 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
147 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
224 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88.9 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

79 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3835 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3020 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/75 R14

Kích thước bánh trước

205/75 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành