Ford Fiesta VII (Mk7, facelift 2013) 5 door 1.6 Ti-VCT (105 Hp) PowerShift 2013
Ford Fiesta VII (Mk7, facelift 2013) 5 door 1.6 Ti-VCT (105 Hp) PowerShift 2013

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta VII (Mk7, facelift 2013) 5 door 1.6 Ti-VCT (105 Hp) PowerShift 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Ti-VCT (105 Hp) PowerShift

Công suất

105 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 4200-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

138 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 4200-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

281 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

965 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3969 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Coil spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15; 195/45 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R15; 195/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6 J x 15; 6.5 J x 16

Công nghệ và Vận hành