Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord F-Series F-150 XIV SuperCrew 2.7 EcoBoost V6 (325 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022
Thương hiệuFord
ModelF-Series F-100/F-150
Đời xeF-Series F-150 XIV SuperCrew
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.7 EcoBoost V6 (325 Hp) Automatic
Công suất325 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)542 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)325 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)542 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2700 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)82.98 mm
Đường kính piston (mm)82.98 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2079-2094 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3130 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)87-136 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1495-1764 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5885-6185 mm
Chiều rộng (mm)2029 mm
Chiều cao (mm)1920-1925 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3693-3993 mm
Vết bánh trước (mm)1725 mm
Vết bánh sau (mm)1735 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)14.6-15.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs, 350x34 mm
Thắng sauVentilated discs, 336x20 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/70 R17 110T; 265/70 R17 115T; 265/60 R18 110T; 275/65 R18 116T
Kích thước bánh trước245/70 R17 110T; 265/70 R17 115T; 265/60 R18 110T; 275/65 R18 116T
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17; 7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị