Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Escape IV (facelift 2023) 2.5 (192 Hp) Hybrid AWD eCVT 2023
Thương hiệuFord
ModelEscape
Đời xeEscape IV (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.5 (192 Hp) Hybrid AWD eCVT
Công suất163 Hp @ 6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2490 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)88.9 mm
Đường kính piston (mm)100.08 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, iVCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1672 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)53.7 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)974 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1722 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4602 mm
Chiều rộng (mm)1882 mm
Chiều cao (mm)1679 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2710 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R19
Kích thước bánh trước225/55 R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị