Ford Escape IV 1.5 EcoBoost (180 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Ford Escape IV 1.5 EcoBoost (180 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ford Escape IV 1.5 EcoBoost (180 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 EcoBoost (180 Hp) Automatic

Công suất

180 Hp

Moment xoắn (Nm)

240 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp
Công suất trên lít (HP)
120.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1496 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

948 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1851 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4585 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1742 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17 102H; 225/60 R18; 225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/65 R17 102H; 225/60 R18; 225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18; 19

Công nghệ và Vận hành