Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Edge L III 2.0T EcoBoost (252 Hp) Automatic 7 Seat 2023
Thương hiệuFord
ModelEdge
Đời xeEdge L III
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0T EcoBoost (252 Hp) Automatic 7 Seat
Công suất252 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)378 Nm @ 2000-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)252 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)126.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)378 Nm @ 2000-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1990 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)309 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)969 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5000 mm
Chiều rộng (mm)1961 mm
Chiều cao (mm)1773 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2950 mm
Vết bánh trước (mm)1668 mm
Vết bánh sau (mm)1668 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/60 R19
Kích thước bánh trước255/60 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị