Fisker Karma 2.0 (408 Hp) PHEV 2011, 2012
Fisker Karma 2.0 (408 Hp) PHEV 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Fisker Karma 2.0 (408 Hp) PHEV 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (408 Hp) PHEV

Công suất

260 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

20 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

80 km

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LNF
Công suất (HP)
260 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
130.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2767 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

195 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4996 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3160 mm

Vết bánh trước (mm)

1692 mm

Vết bánh sau (mm)

1701 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

Two electric motors drive rear wheels. The Internal combustion engine (ICE) drives the generator only, with no mechanical connection to the drive.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 370 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 370 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 R22Rear wheel tires: 285/35 R22

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 R22Rear wheel tires: 285/35 R22

Công nghệ và Vận hành