Fiat Tipo (160) 1.6 (78 Hp) 1990, 1991, 1992
Fiat Tipo (160) 1.6 (78 Hp) 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Tipo (160) 1.6 (78 Hp) 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (78 Hp)

Công suất

78 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

124 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
78 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
124 Nm @ 3000 rpm.
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3958 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R13; 165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R13; 165/65 R14

Công nghệ và Vận hành