Fiat Viaggio 1.4 T-Jet (150 Hp) DDCT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Fiat Viaggio 1.4 T-Jet (150 Hp) DDCT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Viaggio 1.4 T-Jet (150 Hp) DDCT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 T-Jet (150 Hp) DDCT

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
343A0027
Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
109.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4679 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2708 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành