Fiat Tipo (358, facelift 2020) Wagon 1.3 MultiJet (95 Hp) 2020, 2021
Fiat Tipo (358, facelift 2020) Wagon 1.3 MultiJet (95 Hp) 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Tipo (358, facelift 2020) Wagon 1.3 MultiJet (95 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 MultiJet (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d Final

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.6 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1310 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4571 mm

Chiều rộng (mm)

1792 mm

Chiều cao (mm)

1514 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2638 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1543 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Coil spring, Elastic beam

Thắng trước

Disc, 281 mm

Thắng sau

Disc, 264 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành