Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Tipo (356) 1.3 MultiJet (95 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFiat
ModelTipo
Đời xeTipo (356)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 MultiJet (95 Hp)
Công suất95 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)122 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)181 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ55266963
Loại động cơ
Công suất (HP)95 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1248 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)69.6 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén16.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1260 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1760 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4532 mm
Chiều rộng (mm)1792 mm
Chiều cao (mm)1497 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2636 mm
Vết bánh trước (mm)1542 mm
Vết bánh sau (mm)1543 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.93 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc, 284 mm
Thắng sauDrum, 228 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị