Fiat Tempra S.w. (159) 2.0 i.e. 4x4 (159.AP) (115 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
Fiat Tempra S.w. (159) 2.0 i.e. 4x4 (159.AP) (115 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Tempra S.w. (159) 2.0 i.e. 4x4 (159.AP) (115 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i.e. 4x4 (159.AP) (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

162 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
162 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1358 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1025 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4472 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1540 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1439 mm

Vết bánh sau (mm)

1405 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Công nghệ và Vận hành