Fiat Tempra S.w. (159) 2.0 i.e. (159.AP) (113 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Fiat Tempra S.w. (159) 2.0 i.e. (159.AP) (113 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Tempra S.w. (159) 2.0 i.e. (159.AP) (113 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i.e. (159.AP) (113 Hp)

Công suất

113 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

156 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
113 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
156 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1252 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1025 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4472 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1540 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành