Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Tempra (159) 1.8 i.e. (105 Hp) 1992, 1993
Thương hiệuFiat
ModelTempra
Đời xeTempra (159)
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 i.e. (105 Hp)
Công suất105 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)137 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)188 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)59.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)137 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1756 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1171 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1300 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4354 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring, Transverse stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/60 R14
Kích thước bánh trước185/60 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị