Fiat Talento Crew Cab 1.6 MultiJet (95 Hp) L1H1 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Fiat Talento Crew Cab 1.6 MultiJet (95 Hp) L1H1 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Talento Crew Cab 1.6 MultiJet (95 Hp) L1H1 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 MultiJet (95 Hp) L1H1

Công suất

95 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

170 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

154 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
15.45
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1844 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2825-2835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4999 mm

Chiều rộng (mm)

1956 mm

Chiều cao (mm)

1971 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3098 mm

Vết bánh trước (mm)

1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.40 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 215/60 R17

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành