Fiat Stilo (5-door, facelift 2006) 2.4 (170 Hp) Selespeed 2006
Fiat Stilo (5-door, facelift 2006) 2.4 (170 Hp) Selespeed 2006

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Stilo (5-door, facelift 2006) 2.4 (170 Hp) Selespeed 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (170 Hp) Selespeed

Công suất

170 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

221 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

233 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
192A2000
Công suất (HP)
170 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
221 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2446 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4253 mm

Chiều rộng (mm)

1756 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1518 mm

Vết bánh sau (mm)

1512 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 215/45 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành