Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Siena (178) 1.7 TD (69 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Thương hiệuFiat
ModelSiena
Đời xeSiena (178)
Năm sản xuất1996
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.7 TD (69 Hp)
Công suất69 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)134 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)164 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)69 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)40.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)134 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1698 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.6 mm
Đường kính piston (mm)79.2 mm
Tỉ số nén20.3
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1070 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1560 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)48 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)850 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4100 mm
Chiều rộng (mm)1614 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2360 mm
Vết bánh trước (mm)1388 mm
Vết bánh sau (mm)1378 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước175/65 R14
Kích thước bánh trước175/65 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị