Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Regata (138) 65 Diesel 1.7 (65 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Thương hiệuFiat
ModelRegata
Đời xeRegata (138)
Năm sản xuất1984
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ65 Diesel 1.7 (65 Hp)
Công suất65 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)103 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h18.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)65 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)38.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)103 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1697 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)931 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)513 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4260 mm
Chiều rộng (mm)1650 mm
Chiều cao (mm)1410 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước165/65 R14
Kích thước bánh trước165/65 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị