Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Punto III (199) 1.3 Multijet (95 Hp) Start&Stop 2012, 2013
Thương hiệuFiat
ModelPunto
Đời xePunto III (199)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 Multijet (95 Hp) Start&Stop
Công suất95 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)110 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)178 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ199B1000
Loại động cơ
Công suất (HP)95 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1248 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)69.6 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén16.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1130 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)275 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1030 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4065 mm
Chiều rộng (mm)1687 mm
Chiều cao (mm)1490 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2510 mm
Vết bánh trước (mm)1473 mm
Vết bánh sau (mm)1466 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị