Fiat Punto II (188, facelift 2003) 5dr 1.3 Multijet (70 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Fiat Punto II (188, facelift 2003) 5dr 1.3 Multijet (70 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Punto II (188, facelift 2003) 5dr 1.3 Multijet (70 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 Multijet (70 Hp)

Công suất

70 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
188A9000
Công suất (HP)
70 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.6 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

49 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

297 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1080 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3865 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1398 mm

Vết bánh sau (mm)

1392 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Công nghệ và Vận hành