Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Panda (ZAF 141, facelift 1991) 1.1 ie (50 Hp) ECVT 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Thương hiệuFiat
ModelPanda
Đời xePanda (ZAF 141, facelift 1991)
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.1 ie (50 Hp) ECVT
Công suất50 Hp @ 5250 rpm.
Moment xoắn (Nm)84 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h17.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)140 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)50 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)45.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)84 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1108 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)70 mm
Đường kính piston (mm)72 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMono-point injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)724 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1150 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)272 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1088 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3410 mm
Chiều rộng (mm)1490 mm
Chiều cao (mm)1420 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2159 mm
Vết bánh trước (mm)1263 mm
Vết bánh sau (mm)1265 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước155/65 R13
Kích thước bánh trước155/65 R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị