Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Panda (ZAF 141) 45 (45 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985
Thương hiệuFiat
ModelPanda
Đời xePanda (ZAF 141)
Năm sản xuất1982
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ45 (45 Hp)
Công suất45 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)67 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h18.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)140 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)45 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)49.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)67 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)903 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)65 mm
Đường kính piston (mm)68 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)670 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1150 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)272 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1088 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3380 mm
Chiều rộng (mm)1460 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2160 mm
Vết bánh trước (mm)1254 mm
Vết bánh sau (mm)1249 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauRigid axle suspension
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)4J x 13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị