Fiat Panda III Cross 1.3 Multijet II (80 Hp) 4x4 2014, 2015
Fiat Panda III Cross 1.3 Multijet II (80 Hp) 4x4 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Panda III Cross 1.3 Multijet II (80 Hp) 4x4 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 Multijet II (80 Hp) 4x4

Công suất

80 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

125 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5/Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
312A8000, 312B2000, 225A2000
Công suất (HP)
80 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.6 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1155 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1625 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

870 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3705 mm

Chiều rộng (mm)

1662 mm

Chiều cao (mm)

1657 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1403 mm

Vết bánh sau (mm)

1406 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành