Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Panda III Cross 0.9 TwinAir (90 Hp) 4x4 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuFiat
ModelPanda
Đời xePanda III Cross
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.9 TwinAir (90 Hp) 4x4
Công suất90 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 1900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)114 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5/Euro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12 sec
Tốc độ tối đa (km/h)167 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ312A7000
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)102.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 1900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)875 cm3
Số xi lanh2
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1090 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1585 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)225 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)870 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3705 mm
Chiều rộng (mm)1662 mm
Chiều cao (mm)1657 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2300 mm
Vết bánh trước (mm)1403 mm
Vết bánh sau (mm)1406 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị