Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Panda III 4x4 1.3 MULTIJET 16V (75 Hp) START & STOP 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuFiat
ModelPanda
Đời xePanda III 4x4
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 MULTIJET 16V (75 Hp) START & STOP
Công suất75 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)159 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ199A9000
Loại động cơ
Công suất (HP)75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1248 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1115 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)225 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3686 mm
Chiều rộng (mm)1672 mm
Chiều cao (mm)1605 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2300 mm
Vết bánh trước (mm)1411 mm
Vết bánh sau (mm)1408 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/65 R15 84T
Kích thước bánh trước175/65 R15 84T
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị