Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Panda III (319) 0.9 TwinAir (85 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFiat
ModelPanda
Đời xePanda III (319)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.9 TwinAir (85 Hp)
Công suất85 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 1900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)125 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ312A2000
Loại động cơ
Công suất (HP)85 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)97.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 1900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)875 cm3
Số xi lanh2
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveMultiAir
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1155 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1540-1550 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)200 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3653 mm
Chiều rộng (mm)1643 mm
Chiều cao (mm)1605 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2300 mm
Vết bánh trước (mm)1414 mm
Vết bánh sau (mm)1408 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 257 mm
Thắng sauDrum, 203 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14; R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị