Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Panda II (169) 1.3 i 16V Multijet (70 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuFiat
ModelPanda
Đời xePanda II (169)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 i 16V Multijet (70 Hp)
Công suất70 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)180 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ188A8000
Loại động cơ
Công suất (HP)70 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)56 Hp/l
Moment xoắn (Nm)180 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1251 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)69.6 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén18
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)935 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1380 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)206 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)775 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3538 mm
Chiều rộng (mm)1578 mm
Chiều cao (mm)1540 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2299 mm
Vết bánh trước (mm)1366 mm
Vết bánh sau (mm)1357 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước155/80 R13
Kích thước bánh trước155/80 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5J x 13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị