Fiat Palio Weekend (178) 1.6 i 16V (106 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Fiat Palio Weekend (178) 1.6 i 16V (106 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Palio Weekend (178) 1.6 i 16V (106 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16V (106 Hp)

Công suất

106 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

151 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
178B3000
Công suất (HP)
106 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
151 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1581 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.4 mm
Đường kính piston (mm)
67.4 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1095 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4130 mm

Chiều rộng (mm)

1626 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2423 mm

Vết bánh trước (mm)

1388 mm

Vết bánh sau (mm)

1385 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Công nghệ và Vận hành