Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat New 500 (facelift 2015) 1.0 (70 Hp) MHEV 2020, 2021
Thương hiệuFiat
Model500
Đời xeNew 500 (facelift 2015)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ1.0 (70 Hp) MHEV
Công suất70 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)92 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)88 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)3.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)167 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ312.AYD1B
Loại động cơ
Công suất (HP)70 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)92 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)70 mm
Đường kính piston (mm)86.5 mm
Tỉ số nén12
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)940 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1345 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3571 mm
Chiều rộng (mm)1627 mm
Chiều cao (mm)1488 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2300 mm
Vết bánh trước (mm)1413 mm
Vết bánh sau (mm)1407 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc, 257 mm
Thắng sauDrum, 180 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/65 R14
Kích thước bánh trước175/65 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị