Fiat Grande Punto (199) 1.4 (95 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009
Fiat Grande Punto (199) 1.4 (95 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Grande Punto (199) 1.4 (95 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

128 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
199A6000
Công suất (HP)
95 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
128 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

275 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1020 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4030 mm

Chiều rộng (mm)

1687 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1473 mm

Vết bánh sau (mm)

1466 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R15 H; 185/65 R15 H

Kích thước bánh trước

175/65 R15 H; 185/65 R15 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành