Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Fiorino (facelift 2016) 1.4 8V (77 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFiat
ModelFiorino
Đời xeFiorino (facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi2
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 8V (77 Hp)
Công suất77 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)115 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)161 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.9 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)157 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)77 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)56.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)115 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1368 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11.1
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1070 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1680 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2800 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3957 mm
Chiều rộng (mm)1716 mm
Chiều cao (mm)1721 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2513 mm
Vết bánh trước (mm)1469 mm
Vết bánh sau (mm)1465 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.95 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước175/70 R14; 185/65 R15
Kích thước bánh trước175/70 R14; 185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14; R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị