Fiat Egea Hatchback (357, facelift 2020) 1.4 Fire (95 Hp) 2020, 2021, 2022
Fiat Egea Hatchback (357, facelift 2020) 1.4 Fire (95 Hp) 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Egea Hatchback (357, facelift 2020) 1.4 Fire (95 Hp) 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 Fire (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

150-158 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-FINAL

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1205 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1705 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4368 mm

Chiều rộng (mm)

1792 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2638 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1543 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành