Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Egea Hatchback (357) 1.3 Multijet II (95 Hp) 2020
Thương hiệuFiat
ModelEgea
Đời xeEgea Hatchback (357)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 Multijet II (95 Hp)
Công suất95 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)105 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)181 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)95 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1248 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)69.6 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén16.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1300 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4368 mm
Chiều rộng (mm)1792 mm
Chiều cao (mm)1495 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2638 mm
Vết bánh trước (mm)1542 mm
Vết bánh sau (mm)1543 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/55 R15; 205/55 R16; 225/45 R17
Kích thước bánh trước195/55 R15; 205/55 R16; 225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15; 6.5J x 16; 7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị