Fiat Doblo II Long (facelift 2015) 1.6 Multijet (120 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Fiat Doblo II Long (facelift 2015) 1.6 Multijet (120 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Doblo II Long (facelift 2015) 1.6 Multijet (120 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Multijet (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

167-178 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2105 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1050 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4756 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

2115 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3105 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 305 mm

Thắng sau

Drum, 254 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 95T; 195/60 R16 99/97T

Kích thước bánh trước

195/65 R15 95T; 195/60 R16 99/97T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15; 16

Công nghệ và Vận hành