Fiat Doblo II (facelift 2015) 1.6 (90 Hp) MultiJet 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Fiat Doblo II (facelift 2015) 1.6 (90 Hp) MultiJet 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Doblo II (facelift 2015) 1.6 (90 Hp) MultiJet 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (90 Hp) MultiJet

Công suất

90 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8-7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7-5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-6.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

158 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
263A4000
Công suất (HP)
90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430/1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

790 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4406 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1895/2115 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2755 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/60 R16 C 99T

Kích thước bánh trước

195/60 R16 C 99T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành