Fiat Doblo I 1.2 8V (65 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
Fiat Doblo I 1.2 8V (65 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Doblo I 1.2 8V (65 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 8V (65 Hp)

Công suất

65 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

102 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

142 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
223A5000
Công suất (HP)
65 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
102 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70.8 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1405 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

750 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4159 mm

Chiều rộng (mm)

1714 mm

Chiều cao (mm)

1810 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2566 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Công nghệ và Vận hành