Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat Croma (154) 2000 16V (137 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Thương hiệuFiat
ModelCroma
Đời xeCroma (154)
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2000 16V (137 Hp)
Công suất137 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)180 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)137 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)180 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1253 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1785 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)900 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4520 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2660 mm
Vết bánh trước (mm)1496 mm
Vết bánh sau (mm)1488 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauSpring-loaded rack
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 R15
Kích thước bánh trước205/55 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị